Có 1 kết quả:

補缺 bổ khuyết

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tu bổ những thiếu sót.
2. Bổ sung chỗ bỏ trống.
3. Đệ bổ quan chức.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bù vào chỗ thiếu sót.

Bình luận 0